Có 2 kết quả:
聚精会神 jù jīng huì shén ㄐㄩˋ ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄣˊ • 聚精會神 jù jīng huì shén ㄐㄩˋ ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄣˊ
jù jīng huì shén ㄐㄩˋ ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to concentrate one's attention (idiom)
Bình luận 0
jù jīng huì shén ㄐㄩˋ ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄟˋ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to concentrate one's attention (idiom)
Bình luận 0